Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/01/2025 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 12 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15,932.25 -1.02% 0.05% 11.37% 15.87% 12,94% 59.32%
VN-Index 1,265.05 (*) -0.14% 0.05% 8.65% 12.11% 12,20% 44.05%
VN100 1,328.12 (*) -0.12% 0.65% 13.43% 16.48% 18,17% 65.00%
So với VN-Index - -0.88% 0.00% 2.72% 3.76% 0,74% 15.28%
So với VN100 - -0.89% -0.60% -2.06% -0.61% -5,23% -5.68%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu