Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/12/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 12 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 16,095.80 1.92% -2.05% 15.87% 15.87% 12,94% 60.96%
VN-Index 1,266.78 (*) 1.31% -1.64% 12.11% 12.11% 12,20% 44.24%
VN100 1,329.75 (*) 2.60% -0.77% 16.48% 16.48% 18,17% 65.21%
So với VN-Index - 0.61% -0.41% 3.76% 3.76% 0,74% 16.71%
So với VN100 - -0.68% -1.29% -0.61% -0.61% -5,23% -4.25%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu