Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/05/2023 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2023 2022 2021 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 12,688.81 1.40% 1.28% 3.17% -25.10% 30.05% 26.90%
VN-Index 1,075.17 (*) 2.48% 2.55% 6.76% -32.78% 35.73% 19.69%
VN100 1,026.67 (*) 2.29% 3.89% 6.27% -36.62% 47.94% 24.78%
So với VN-Index - -1.08% -1.72% -3.59% 7.68% -5.68% 7.21%
So với VN100 - -0.89% -2.60% -3.10% 11.51% -17.89% 2.13%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu